--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đồng bộ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đồng bộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đồng bộ
Your browser does not support the audio element.
+ adj
synchronous
Lượt xem: 374
Từ vừa tra
+
đồng bộ
:
synchronous
+
terra incognita
:
vùng đất đai chưa ai biết tới, vùng đất đai chưa khai khẩn
+
lụi
:
Get stunted, wither awayTrời nắng quá, mấy cây mới trồng lụi hếtIn the scorching sun, the newly-planted trees withered away
+
kề cà
:
DawdleKề cà kể mãi một câu chuyện không xongTo dawdle in telling interminably a story
+
sáng tác
:
to create, to produce, to composesáng tác âm nhạcto compose musicAnh đã sáng tác được bao nhiêu tác phẩm rồi?How many works have you created?